snarly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snarly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snarly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snarly.

Từ điển Anh Việt

  • snarly

    /'snɑ:li/

    * tính từ

    gầm gừ

    hay cằn nhằn, hay càu nhàu

    rối, rối beng, rối mù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snarly

    Similar:

    knotty: tangled in knots or snarls

    a mass of knotted string

    snarled thread

    Synonyms: snarled