snarling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snarling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snarling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snarling.

Từ điển Anh Việt

  • snarling

    /'snɑ:liɳ/

    * tính từ

    gầm gừ

    càu nhàu, cằn nhằn