size of section nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
size of section nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm size of section giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của size of section.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
size of section
* kỹ thuật
xây dựng:
kích thước lỗ mặt cắt
Từ liên quan
- size
- sized
- sizer
- size up
- size oil
- sizeable
- size loss
- size test
- size warp
- size field
- size grade
- size limit
- size of it
- size press
- size stick
- size-stick
- sized coal
- size effect
- size factor
- size frames
- size margin
- sized paper
- size grading
- size modulus
- size of bore
- size of load
- size of mesh
- size picture
- size take-up
- sizeableness
- size constancy
- size reduction
- size threshold
- size tolerance
- size of section
- size separation
- sized ice maker
- size enlargement
- size of a region
- size effect factor
- size of a business
- size with allowance
- sized ice generator
- size-grading machine
- sized ice-making plant
- sized ice (making) plant
- size distribution of firms
- size of record paper chart
- sized ice generator (maker)