size of a business nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
size of a business nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm size of a business giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của size of a business.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
size of a business
* kinh tế
kích cỡ của một doanh nghiệp
Từ liên quan
- size
- sized
- sizer
- size up
- size oil
- sizeable
- size loss
- size test
- size warp
- size field
- size grade
- size limit
- size of it
- size press
- size stick
- size-stick
- sized coal
- size effect
- size factor
- size frames
- size margin
- sized paper
- size grading
- size modulus
- size of bore
- size of load
- size of mesh
- size picture
- size take-up
- sizeableness
- size constancy
- size reduction
- size threshold
- size tolerance
- size of section
- size separation
- sized ice maker
- size enlargement
- size of a region
- size effect factor
- size of a business
- size with allowance
- sized ice generator
- size-grading machine
- sized ice-making plant
- sized ice (making) plant
- size distribution of firms
- size of record paper chart
- sized ice generator (maker)