sized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sized.

Từ điển Anh Việt

  • sized

    * tính từ

    (trong từ ghép) có quy mô như thế nào đó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sized

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    được xếp theo cỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sized

    having a specified size

    Antonyms: unsized

    having the surface treated or coated with sizing

    Antonyms: unsized

    Similar:

    size: cover or stiffen or glaze a porous material with size or sizing (a glutinous substance)

    size: sort according to size

    size: make to a size; bring to a suitable size