unsized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unsized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsized.

Từ điển Anh Việt

  • unsized

    /' n'saizd/

    * tính từ

    không hồ (quần áo)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unsized

    not having the surface treated or coated with sizing

    unsized paper

    Antonyms: sized

    not fashioned to sizes; one size fits all"

    unsized gloves

    Antonyms: sized