size distribution of firms nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

size distribution of firms nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm size distribution of firms giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của size distribution of firms.

Từ điển Anh Việt

  • Size distribution of firms

    (Econ) Phân phối theo quy mô về hãng.

    + Phân phối tần xuất mà trong đó các hãng thuộc một ngành hay một khu vực kinh tế được phân chia theo quy mô.