size enlargement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

size enlargement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm size enlargement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của size enlargement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • size enlargement

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    làm tăng kích thước