size factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

size factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm size factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của size factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • size factor

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    yêu tố cỡ hạt