size of record paper chart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

size of record paper chart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm size of record paper chart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của size of record paper chart.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • size of record paper chart

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    kích thước giấy ghi