size constancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

size constancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm size constancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của size constancy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • size constancy

    the tendency to perceive the veridical size of a familiar object despite differences in their distance (and consequent differences in the size of the pattern projected on the retina of the eye)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).