size constancy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
size constancy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm size constancy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của size constancy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
size constancy
the tendency to perceive the veridical size of a familiar object despite differences in their distance (and consequent differences in the size of the pattern projected on the retina of the eye)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- size
- sized
- sizer
- size up
- size oil
- sizeable
- size loss
- size test
- size warp
- size field
- size grade
- size limit
- size of it
- size press
- size stick
- size-stick
- sized coal
- size effect
- size factor
- size frames
- size margin
- sized paper
- size grading
- size modulus
- size of bore
- size of load
- size of mesh
- size picture
- size take-up
- sizeableness
- size constancy
- size reduction
- size threshold
- size tolerance
- size of section
- size separation
- sized ice maker
- size enlargement
- size of a region
- size effect factor
- size of a business
- size with allowance
- sized ice generator
- size-grading machine
- sized ice-making plant
- sized ice (making) plant
- size distribution of firms
- size of record paper chart
- sized ice generator (maker)