shelf stable food nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelf stable food nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelf stable food giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelf stable food.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shelf stable food

    * kinh tế

    thức ăn bảo quản lâu

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    thực phẩm bảo quản (có chất lượng) ổn định