shelf life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelf life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelf life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelf life.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shelf life

    * kinh tế

    khoảng thời gian tồn trữ được (của thực phẩm, trước khi bán)

    * kỹ thuật

    thời hạn sử dụng

    tuổi thọ

    điện lạnh:

    khả năng bảo quản

    thực phẩm:

    tuổi bền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shelf life

    the length of time a packaged food or drug will last without deteriorating