shelf life nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shelf life nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelf life giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelf life.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shelf life
* kinh tế
khoảng thời gian tồn trữ được (của thực phẩm, trước khi bán)
* kỹ thuật
thời hạn sử dụng
tuổi thọ
điện lạnh:
khả năng bảo quản
thực phẩm:
tuổi bền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shelf life
the length of time a packaged food or drug will last without deteriorating
Từ liên quan
- shelf
- shelfy
- shelfful
- shelf ice
- shelfback
- shelflike
- shelf coil
- shelf edge
- shelf life
- shelf test
- shelf-life
- shelf-mark
- shelf angle
- shelf drier
- shelf frame
- shelf price
- shelf space
- shelf truck
- shelf filler
- shelf fungus
- shelf sagger
- shelf talker
- shelf battery
- shelf bracket
- shelf deposit
- shelf display
- shelf freezer
- shelf froster
- shelf storage
- shelf stowage
- shelf freezing
- shelf stability
- shelf evaporator
- shelf stable food
- shelf type lining
- shelf depreciation
- shelf registration
- shelf-live (paint)
- shelf battery (coil)
- shelf freezing plate
- shelf type exchanger
- shelf type storehouse
- shelf storage (stowage)