shelf space nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelf space nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelf space giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelf space.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shelf space

    * kinh tế

    khoảng trống (giá) bày hàng (trong siêu thị...)

    * kỹ thuật

    khoảng trên giá

    ngăn trên giá