shelf filler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shelf filler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelf filler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelf filler.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shelf filler
* kinh tế
người bày thêm hàng lên giá
Từ liên quan
- shelf
- shelfy
- shelfful
- shelf ice
- shelfback
- shelflike
- shelf coil
- shelf edge
- shelf life
- shelf test
- shelf-life
- shelf-mark
- shelf angle
- shelf drier
- shelf frame
- shelf price
- shelf space
- shelf truck
- shelf filler
- shelf fungus
- shelf sagger
- shelf talker
- shelf battery
- shelf bracket
- shelf deposit
- shelf display
- shelf freezer
- shelf froster
- shelf storage
- shelf stowage
- shelf freezing
- shelf stability
- shelf evaporator
- shelf stable food
- shelf type lining
- shelf depreciation
- shelf registration
- shelf-live (paint)
- shelf battery (coil)
- shelf freezing plate
- shelf type exchanger
- shelf type storehouse
- shelf storage (stowage)