shelfful nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelfful nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelfful giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelfful.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shelfful

    the amount that a shelf will hold

    he bought a shelfful of books

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).