shelf depreciation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelf depreciation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelf depreciation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelf depreciation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shelf depreciation

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    hạ thấp thềm lục địa