shelfback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelfback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelfback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelfback.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shelfback

    * kỹ thuật

    gáy sách