shelf ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelf ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelf ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelf ice.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shelf ice

    ice that is attached to land but projects out to sea

    Synonyms: ice shelf

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).