shelf ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shelf ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelf ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelf ice.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shelf ice
ice that is attached to land but projects out to sea
Synonyms: ice shelf
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shelf
- shelfy
- shelfful
- shelf ice
- shelfback
- shelflike
- shelf coil
- shelf edge
- shelf life
- shelf test
- shelf-life
- shelf-mark
- shelf angle
- shelf drier
- shelf frame
- shelf price
- shelf space
- shelf truck
- shelf filler
- shelf fungus
- shelf sagger
- shelf talker
- shelf battery
- shelf bracket
- shelf deposit
- shelf display
- shelf freezer
- shelf froster
- shelf storage
- shelf stowage
- shelf freezing
- shelf stability
- shelf evaporator
- shelf stable food
- shelf type lining
- shelf depreciation
- shelf registration
- shelf-live (paint)
- shelf battery (coil)
- shelf freezing plate
- shelf type exchanger
- shelf type storehouse
- shelf storage (stowage)