shelfy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelfy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelfy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelfy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shelfy

    Similar:

    reefy: full of submerged reefs or sandbanks or shoals

    reefy shallows

    shoaly waters

    Synonyms: shelvy, shoaly

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).