shoaly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shoaly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shoaly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shoaly.

Từ điển Anh Việt

  • shoaly

    /'ʃouli/

    * tính từ

    có bãi cát ngầm

    (nghĩa bóng) có nhiều nguy hiểm ngấm ngầm, có nhiều trở ngại ngấm ngầm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shoaly

    Similar:

    reefy: full of submerged reefs or sandbanks or shoals

    reefy shallows

    shoaly waters

    Synonyms: shelfy, shelvy