shelvy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shelvy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shelvy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shelvy.

Từ điển Anh Việt

  • shelvy

    * tính từ

    dốc

    shelvy bottom: đáy sông dốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shelvy

    Similar:

    reefy: full of submerged reefs or sandbanks or shoals

    reefy shallows

    shoaly waters

    Synonyms: shelfy, shoaly