scaffold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scaffold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaffold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaffold.

Từ điển Anh Việt

  • scaffold

    /'skæfəld/

    * danh từ

    giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding)

    đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình

    * ngoại động từ

    bắc giàn (xung quanh nhà); đỡ bằng giàn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • scaffold

    * kỹ thuật

    cầu công tác

    giá đỡ

    giàn cần cẩu

    giàn giáo

    xây dựng:

    bắc giáo

    bàn xe rùa, giàn giáo

    chạt lò gạch

    chạt lò vôi

    sự dựng giàn giáo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scaffold

    a platform from which criminals are executed (hanged or beheaded)

    a temporary arrangement erected around a building for convenience of workers

    provide with a scaffold for support

    scaffold the building before painting it