scaffold bridge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
scaffold bridge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scaffold bridge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scaffold bridge.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
scaffold bridge
* kỹ thuật
cầu dẫn
cầu giá cao
cầu vượt đường
xây dựng:
cầu cạn (vượt đường)
cầu giàn giáo
cầu tạm thời (tựa trên những trụ gỗ)
Từ liên quan
- scaffold
- scaffolds
- scaffolder
- scaffolding
- scaffold nail
- scaffold pole
- scaffold tube
- scaffold board
- scaffold floor
- scaffold plank
- scaffold bridge
- scaffold square
- scaffold squares
- scaffolding pole
- scaffolding-pole
- scaffolding board
- scaffolding bearer
- scaffolding boards
- scaffold connection
- scaffold, scaffolding
- scaffold bridge (trestle)
- scaffolding protective net
- scaffolding to build an arch
- scaffolding for erection work
- scaffolds with extensible poles