rotation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rotation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rotation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rotation rate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rotation rate
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tốc độ quay (kỹ thuật khoan)
Từ liên quan
- rotation
- rotational
- rotationally
- rotation axis
- rotation rate
- rotation tool
- rotation angle
- rotation e.m.f
- rotation group
- rotation motor
- rotation speed
- rotational emf
- rotation beacon
- rotation firing
- rotation handle
- rotation number
- rotation values
- rotational band
- rotational wave
- rotational delay
- rotational fault
- rotational field
- rotational force
- rotational mould
- rotational speed
- rotational state
- rotation isolator
- rotation of crops
- rotation of staff
- rotation velocity
- rotational energy
- rotational moment
- rotational motion
- rotation chocolate
- rotation clockwise
- rotation indicator
- rotation mechanism
- rotation time (rt)
- rotational casting
- rotational inertia
- rotational latency
- rotation circulator
- rotation irrigation
- rotation over hinge
- rotational constant
- rotational movement
- rotational spectrum
- rotational symmetry
- rotation of the beam
- rotational frequency