robert woodrow wilson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

robert woodrow wilson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm robert woodrow wilson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của robert woodrow wilson.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • robert woodrow wilson

    Similar:

    wilson: United States physicist honored for his work on cosmic microwave radiation (born in 1918)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).