right-hand wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right-hand wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-hand wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-hand wave.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
right-hand wave
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
sóng phân cực bên phải
Từ liên quan
- right-hand
- right-handed
- right-hander
- right-hand man
- right-hand tap
- right-hand crew
- right-hand door
- right-hand lock
- right-hand mill
- right-hand rule
- right-hand wave
- right-hand limit
- right-hand screw
- right-hand stair
- right-hand sugar
- right-hand taper
- right-handedness
- right-hand cutter
- right-hand indent
- right-hand signal
- right-hand thread
- right-hand traffic
- right-hand turnout
- right-hand version
- right-handed screw
- right-handed moment
- right-handed spiral
- right-handed system
- right-handed thread
- right-handedcrystal
- right-handed pitcher
- right-hand (ed) thread
- right-hand drive (rhd)
- right-hand margin stop
- right-hand tooth flank
- right-hand (ed) crystal
- right-hand milling cutter
- right-handed polarization
- right-handed multiplication
- right-handed polarized light
- right-hand side of an equation
- right-handed coordinate system
- right-handed oriented trihedral
- right-hand circular polarization