right-hand signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-hand signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-hand signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-hand signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right-hand signal

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu tay phải