right-hand side of an equation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-hand side of an equation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-hand side of an equation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-hand side of an equation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right-hand side of an equation

    * kỹ thuật

    vật lý:

    vế bên phải của một phương trình