right-handed system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-handed system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-handed system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-handed system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right-handed system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thuận