right-handed moment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-handed moment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-handed moment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-handed moment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right-handed moment

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    mômen quay phải