right-handed polarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right-handed polarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-handed polarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-handed polarization.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
right-handed polarization
* kỹ thuật
điện lạnh:
phân cực quay phải
Từ liên quan
- right-handed
- right-handedness
- right-handed screw
- right-handed moment
- right-handed spiral
- right-handed system
- right-handed thread
- right-handedcrystal
- right-handed pitcher
- right-handed polarization
- right-handed multiplication
- right-handed polarized light
- right-handed coordinate system
- right-handed oriented trihedral