right-handed polarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-handed polarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-handed polarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-handed polarization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right-handed polarization

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    phân cực quay phải