right-handedcrystal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
right-handedcrystal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-handedcrystal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-handedcrystal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
right-handedcrystal
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
tinh thể quay phải