right-hander nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-hander nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-hander giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-hander.

Từ điển Anh Việt

  • right-hander

    /'rait,hændə/

    * danh từ

    người thuận tay phải

    (thể dục,thể thao) cú đấm phải

Từ điển Anh Anh - Wordnet