right-hand circular polarization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

right-hand circular polarization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm right-hand circular polarization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của right-hand circular polarization.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • right-hand circular polarization

    * kỹ thuật

    sự phân cực tròn quay phải (vô tuyến vũ trụ)