reform movement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reform movement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reform movement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reform movement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reform movement

    a movement intended to bring about social and humanitarian reforms

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).