reform-minded nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reform-minded nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reform-minded giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reform-minded.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reform-minded
Similar:
progressive: favoring or promoting reform (often by government action)
Synonyms: reformist
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).