radioactive method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radioactive method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radioactive method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radioactive method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radioactive method

    * kỹ thuật

    vật lý:

    phương pháp phóng xạ