radioactive fallout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radioactive fallout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radioactive fallout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radioactive fallout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radioactive fallout

    * kỹ thuật

    bụi phóng xạ

    mưa phóng xạ