radioactive dating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radioactive dating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radioactive dating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radioactive dating.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radioactive dating

    * kỹ thuật

    sự nhiễm phóng xạ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radioactive dating

    measurement of the amount of radioactive material (usually carbon 14) that an object contains; can be used to estimate the age of the object