radioactive equilibrium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radioactive equilibrium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radioactive equilibrium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radioactive equilibrium.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radioactive equilibrium

    * kỹ thuật

    sự cân bằng phóng xạ