radioactive iodine test nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radioactive iodine test nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radioactive iodine test giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radioactive iodine test.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radioactive iodine test
test of thyroid function in which the patient is given an oral dose of radioactive iodine-131
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- radioactive
- radioactively
- radioactive ash
- radioactive log
- radioactive dust
- radioactive heat
- radioactive rays
- radioactive rock
- radioactive cargo
- radioactive decay
- radioactive earth
- radioactive waste
- radioactive water
- radioactive change
- radioactive dating
- radioactive family
- radioactive method
- radioactive purity
- radioactive series
- radioactive tracer
- radioactive aerosol
- radioactive element
- radioactive fallout
- radioactive isotope
- radioactive logging
- radioactive product
- radioactive constant
- radioactive effluent
- radioactive labeling
- radioactive material
- radioactive standard
- radioactive indicator
- radioactive labelling
- radioactive materials
- radioactive pollution
- radioactive radiation
- radioactive substance
- radioactive decay heat
- radioactive decay rate
- radioactive equilibrium
- radioactive iodine test
- radioactive level gauge
- radioactive contamination
- radioactive transmutation
- radioactive decay constant
- radioactive leak detection
- radioactive secondary beam
- radioactive transformation
- radioactive ion implantation
- radioactive iodine uptake test