radioactive decay heat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radioactive decay heat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radioactive decay heat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radioactive decay heat.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radioactive decay heat

    * kỹ thuật

    điện:

    nhiệt lượng phân rã phóng xạ