radioactive element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radioactive element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radioactive element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radioactive element.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radioactive element
* kỹ thuật
dãy phân rã phóng xạ
nguyên tố phóng xạ
Từ liên quan
- radioactive
- radioactively
- radioactive ash
- radioactive log
- radioactive dust
- radioactive heat
- radioactive rays
- radioactive rock
- radioactive cargo
- radioactive decay
- radioactive earth
- radioactive waste
- radioactive water
- radioactive change
- radioactive dating
- radioactive family
- radioactive method
- radioactive purity
- radioactive series
- radioactive tracer
- radioactive aerosol
- radioactive element
- radioactive fallout
- radioactive isotope
- radioactive logging
- radioactive product
- radioactive constant
- radioactive effluent
- radioactive labeling
- radioactive material
- radioactive standard
- radioactive indicator
- radioactive labelling
- radioactive materials
- radioactive pollution
- radioactive radiation
- radioactive substance
- radioactive decay heat
- radioactive decay rate
- radioactive equilibrium
- radioactive iodine test
- radioactive level gauge
- radioactive contamination
- radioactive transmutation
- radioactive decay constant
- radioactive leak detection
- radioactive secondary beam
- radioactive transformation
- radioactive ion implantation
- radioactive iodine uptake test