radio radiation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio radiation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio radiation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio radiation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radio radiation

    Similar:

    radio wave: an electromagnetic wave with a wavelength between 0.5 cm to 30,000 m

    Synonyms: radio emission

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).