radio emission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio emission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio emission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio emission.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radio emission

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    phát xạ vô tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radio emission

    Similar:

    radio wave: an electromagnetic wave with a wavelength between 0.5 cm to 30,000 m

    Synonyms: radio radiation