radio beacon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radio beacon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radio beacon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radio beacon.

Từ điển Anh Việt

  • radio beacon

    /'reidiou'bi:kən/

    * danh từ

    đèn hiệu rađiô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radio beacon

    * kỹ thuật

    mốc vô tuyến

    pha vô tuyến

    giao thông & vận tải:

    bộ báo tầm vô tuyến

    chùm pha vô tuyến

    pha vô tuyến (mốc hàng hải)

    điện:

    đèn biển vô tuyến

    xây dựng:

    đèn pha vô tuyến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • radio beacon

    a characteristic signal emitted by a transmitter used for navigation

    a radio station that broadcasts a directional signal for navigational purposes

    Synonyms: beacon