pump, axial-flow nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pump, axial-flow nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pump, axial-flow giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pump, axial-flow.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pump, axial-flow

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bơm dòng dọc

    xây dựng:

    bơm ròng rọc