proving period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proving period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proving period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proving period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • proving period

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chu kỳ thử thách