proving ground nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

proving ground nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm proving ground giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của proving ground.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • proving ground

    a workplace for testing new equipment or ideas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).